- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152.6 NG - A 2018
Nhan đề: Học cách mỉm cười = Take a smile :
Giá tiền | 79000 |
Kí hiệu phân loại
| 152.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoàng Ánh |
Nhan đề
| Học cách mỉm cười = Take a smile : để trở thành người phụ nữ hạnh phúc / Nguyễn Hoàng Ánh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích tỉ mỉ, sắc sảo xen lẫn hài hước mọi khía cạnh của cuộc sống người phụ nữ từ tuổi mới biết yêu, chập chững vào đời tới thời kì hôn nhân, gia đình, con cái, ngoại tình, li hôn, định kiến xã hội và các mối quan hệ trong công việc. |
Từ khóa
| Phụ nữ |
Từ khóa
| Tâm lí |
Từ khóa
| Cuộc sống |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001629-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 71612 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FE47D0AC-4B49-4296-824F-5EC521E92769 |
---|
005 | 201907241059 |
---|
008 | 190717s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046533702|c79000 |
---|
039 | |a20190724105632|bluongvt|c20190724092314|dhientt|y20190717083232|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152.6|bNG - A 2018 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hoàng Ánh |
---|
245 | 10|aHọc cách mỉm cười = Take a smile : |bđể trở thành người phụ nữ hạnh phúc / |cNguyễn Hoàng Ánh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aPhân tích tỉ mỉ, sắc sảo xen lẫn hài hước mọi khía cạnh của cuộc sống người phụ nữ từ tuổi mới biết yêu, chập chững vào đời tới thời kì hôn nhân, gia đình, con cái, ngoại tình, li hôn, định kiến xã hội và các mối quan hệ trong công việc. |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aTâm lí |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001629-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/alphabooks/hoccachmimcuoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001631
|
Đọc sinh viên
|
152.6 NG - A 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001630
|
Đọc sinh viên
|
152.6 NG - A 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001629
|
Đọc sinh viên
|
152.6 NG - A 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|