- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)209(001.2) LUÂ 2018
Nhan đề: Luật Cạnh tranh (Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2019) /
Giá tiền | 20000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)209(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật Cạnh tranh (Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2019) /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Cạnh tranh năm 2018, gồm qui định chung và những qui định cụ thể về thị trường liên quan, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, lạm dụng vị trí độc quyền, tập trung kinh tế,… và các điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Từ khóa
| Luật Cạnh tranh 2018 |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 007314-23 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(120): PHVBPL 000193-312 |
|
000
| 01162nam a22002658a 4500 |
---|
001 | 71627 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6CFB14DB-0169-4268-89C0-3EC8CE435F5E |
---|
005 | 201908131637 |
---|
008 | 190729s2018 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048113353|c20000 |
---|
039 | |a20190813163326|bluongvt|c20190729153423|dhuent|y20190722134717|zhuent |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)209(001.2)|bLUÂ 2018 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Cạnh tranh (Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2019) /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a123 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Cạnh tranh năm 2018, gồm qui định chung và những qui định cụ thể về thị trường liên quan, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, lạm dụng vị trí độc quyền, tập trung kinh tế,… và các điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật Cạnh tranh 2018 |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 007314-23 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(120): PHVBPL 000193-312 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtuphap/luatcanhtranhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a130|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 000312
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
130
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 000311
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
129
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 000310
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
128
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 000309
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
127
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 000308
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
126
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 000307
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
125
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 000306
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
124
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 000305
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
123
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 000304
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
122
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 000303
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
121
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|