Giá tiền | TL tặng biếu |
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
LCC
| KK147 |
DDC
| 349.43 |
Tác giả CN
| Fisher, Howard D. |
Nhan đề
| The German legal system and legal language :a general survey together with notes and German vocabulary /Howard D. Fisher |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Dublin : Clarus Press, 2015 |
Mô tả vật lý
| lvii, 842 p. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Law-Germany |
Thuật ngữ chủ đề
| Law-Germany-Terminology |
Từ khóa
| Đức |
Từ khóa
| Thuật ngữ pháp lí |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Hệ thống pháp luật |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 002789 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005875 |
|
000
| 01861nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 71965 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 260D2F59-D4B7-488F-81C8-14A26E776E7F |
---|
005 | 202302171624 |
---|
008 | 190815s2015 ie b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781905536634|cTL tặng biếu |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230217162209|bhiennt|c20190815172509|dluongvt|y20190815095617|zhuent |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aie |
---|
050 | 0|aKK147|b.F57 2015 |
---|
082 | 0|a349.43|bFIS 2015|222 ed. |
---|
100 | 1 |aFisher, Howard D. |
---|
245 | 14|aThe German legal system and legal language :|ba general survey together with notes and German vocabulary /|cHoward D. Fisher |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aDublin : |bClarus Press, |c2015 |
---|
300 | |alvii, 842 p. ; |c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages xlvii-lii) and index |
---|
650 | 4|aLaw|zGermany |
---|
650 | 4|aLaw|zGermany|xTerminology |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aThuật ngữ pháp lí |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aHệ thống pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002789 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005875 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2019/thegermanlegalsystemandlegallanguage thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005875
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
349.43 FIS 2015
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 002789
|
Đọc giáo viên
|
349.43 FIS 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào