- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K13 MAR 2018
Nhan đề: Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị.
Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 3K13 |
Tác giả CN
| Marx, Karl, |
Nhan đề
| Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị.Tập 1, Quyển 1, Quá trình sản xuất của tư bản /C. Mác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 1231 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết và những phân tích, luận giải của C. Mác về chế độ tư bản, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, hàng hoá, tiền tệ, giá trị thặng dư, tích luỹ tư bản, tiền lương... |
Từ khóa
| Chủ nghĩa Mác |
Từ khóa
| Tư bản |
Từ khóa
| Kinh tế chính trị |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(3): DSVKD 001975, DSVKD 002095-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 72382 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AB1927AE-903D-46AC-AE82-855DF2917EDE |
---|
005 | 201910211002 |
---|
008 | 191018s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045744765|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20191021100139|bluongvt|c20191018141536|dhiennt|y20191007090054|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a3K13|bMAR 2018 |
---|
100 | 1 |aMarx, Karl,|d1818-1883 |
---|
245 | 10|aTư bản phê phán khoa kinh tế chính trị.|nTập 1, Quyển 1, |pQuá trình sản xuất của tư bản /|cC. Mác |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a1231 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lí thuyết và những phân tích, luận giải của C. Mác về chế độ tư bản, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, hàng hoá, tiền tệ, giá trị thặng dư, tích luỹ tư bản, tiền lương... |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác |
---|
653 | |aTư bản |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD 001975, DSVKD 002095-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2019/tubanphephankhoakinhtechinhtritap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 002096
|
Đọc sinh viên
|
3K13 MAR 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKD 002095
|
Đọc sinh viên
|
3K13 MAR 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKD 001975
|
Đọc sinh viên
|
3K13 MAR 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|