- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)32 QU - D 2018
Nhan đề: Chế độ hôn nhân và chế độ tài sản của vợ chồng theo pháp luật hôn nhân và gia đình /
Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)32 |
Tác giả CN
| Quách, Văn Dương,, ThS. |
Nhan đề
| Chế độ hôn nhân và chế độ tài sản của vợ chồng theo pháp luật hôn nhân và gia đình /Quách Văn Dương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề lí luận và các qui định về chế độ hôn nhân, chế độ tài sản của vợ chồng theo pháp luật hôn nhân và gia đình. |
Từ khóa
| Luật Hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Chế độ tài sản |
Từ khóa
| Chế độ hôn nhân |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Vợ chồng |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHN(5): DSVLHN 002650-4 |
|
000
| 01097nam a22002898a 4500 |
---|
001 | 72521 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BF66DE8A-6507-425E-A049-DF4DBD6F7249 |
---|
005 | 202012241429 |
---|
008 | 191101s2018 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048113803|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20201224143009|bhuent|c20191101164431|dluongvt|y20191025085913|zhuent |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)32|bQU - D 2018 |
---|
100 | 1 |aQuách, Văn Dương,|cThS. |
---|
245 | 10|aChế độ hôn nhân và chế độ tài sản của vợ chồng theo pháp luật hôn nhân và gia đình /|cQuách Văn Dương |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a259 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 202 - 251.|b1 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 252 - 254.|b29 |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề lí luận và các qui định về chế độ hôn nhân, chế độ tài sản của vợ chồng theo pháp luật hôn nhân và gia đình. |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aChế độ tài sản |
---|
653 | |aChế độ hôn nhân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVợ chồng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(5): DSVLHN 002650-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2019/chedohonnhanvachedotaisancuavochongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHN 002654
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 QU - D 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLHN 002653
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 QU - D 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLHN 002652
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 QU - D 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLHN 002651
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 QU - D 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLHN 002650
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 QU - D 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|