- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.6
Nhan đề: Khoảng không vũ trụ, mạng không gian và thông tin viễn thông :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.6 |
Hội nghị, hội thảo
| Hội thảo khoảng không vũ trụ, mạng không gian và thông tin viễn thông, |
Nhan đề
| Khoảng không vũ trụ, mạng không gian và thông tin viễn thông :Colloque Franco - Vietnamien espace, réseaux et télécommunications (Évolutions technologiques et enjieux juridiques) / : hội thảo Pháp - Việt (Tiến bộ công nghệ và các vấn đề pháp lý) = / Nhà pháp luật Việt Pháp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 308 tr. ;30 cm. |
Từ khóa
| Công nghệ |
Từ khóa
| Kỷ yếu hội thảo |
Từ khóa
| Khoảng không vũ trụ |
Từ khóa
| Mạng không gian |
Từ khóa
| Thông tin viễn thông |
Tác giả(bs) CN
| Catala, Pierre |
Tác giả(bs) CN
| Dechin, Patrick |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nam Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Lorentz, Francis |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Lưu Chương |
Tác giả(bs) CN
| Viant, Michel |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênHT(10): DSVHT 000235-44 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7260 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8640 |
---|
005 | 202208021520 |
---|
008 | 020906s1999 vm| aed t 100 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220802151912|bhoanvt|c201401161037|dhanhlt|y200210020406|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.6 |
---|
090 | |a34(V)121|bKHO 1999 |
---|
111 | 2 |aHội thảo khoảng không vũ trụ, mạng không gian và thông tin viễn thông,|cHà Nội,|d1999. |
---|
245 | 10|aKhoảng không vũ trụ, mạng không gian và thông tin viễn thông :|bColloque Franco - Vietnamien espace, réseaux et télécommunications (Évolutions technologiques et enjieux juridiques) / : |bhội thảo Pháp - Việt (Tiến bộ công nghệ và các vấn đề pháp lý) = / |cNhà pháp luật Việt Pháp |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a308 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aKỷ yếu hội thảo |
---|
653 | |aKhoảng không vũ trụ |
---|
653 | |aMạng không gian |
---|
653 | |aThông tin viễn thông |
---|
700 | 1 |a Catala, Pierre |
---|
700 | 1 |aDechin, Patrick |
---|
700 | 1 |aLê, Nam Thắng |
---|
700 | 1 |aLorentz, Francis |
---|
700 | 1 |aTrần, Lưu Chương |
---|
700 | 1 |aViant, Michel |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cHT|j(10): DSVHT 000235-44 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuhoinghihoithao/captruong/1999/khoangkhongvutrumangkhonggianvathongtinvienthong/ahoithaophapvietkhoangkhongvutruthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVHT 000244
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 KHO 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVHT 000243
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 KHO 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVHT 000242
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 KHO 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVHT 000241
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 KHO 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVHT 000240
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 KHO 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVHT 000239
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 KHO 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVHT 000238
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 KHO 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVHT 000237
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 KHO 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVHT 000236
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 KHO 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVHT 000235
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 KHO 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|