Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.2) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)240(001.2) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 630 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Đất đai |
Từ khóa
| Luật đất đai |
Từ khóa
| Nhà ở |
Từ khóa
| Thuế nhà đất |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(1): DSVLDD1134 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 727 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 832 |
---|
008 | 020717s1994 vm| e g 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231611|bhanhlt|c201311231611|dhanhlt|y200207240809|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210(001.2) |
---|
084 | |a34(V)240(001.2) |
---|
090 | |a34(V)240|bCAC 1994 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a630 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
653 | |aThuế nhà đất |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(1): DSVLDD1134 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a45000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDD1134
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào