|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7291 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | DLC |
---|
004 | 8672 |
---|
005 | 20010517164146.0 |
---|
008 | 001005s2001 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a00045980 |
---|
020 | |a1555879659 (pbk. : alk. paper) |
---|
020 | |a1555879888 (alk. paper) |
---|
039 | |a201310301626|bhanhlt|c201310301626|dhanhlt|y200209090439|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a172/.42|221 |
---|
090 | |a172/.42|bCIV 2001 |
---|
242 | |aNhững người dân trong chiến tranh |
---|
245 | 00|aCivilians in war /|cedited by Simon Chesterman |
---|
260 | |aBoulder, Co. :|bLynne Rienner Publishers,|c2001 |
---|
300 | |axvi, 291 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"A project of the International Peace Academy"--Cover |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aWar victims. |
---|
650 | 0|aCombatants and noncombatants (International law) |
---|
650 | 0|aMilitary history, Modern|y20th century. |
---|
650 | 0|aWar|xMoral and ethical aspects. |
---|
650 | 0 |aCivil-military relations. |
---|
650 | 0 |aWar casualties. |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aNạn nhân chiến tranh |
---|
700 | 1 |aChesterman, Simon |
---|
710 | 1 |aInternational Peace Academy |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 961 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 961
|
Đọc giáo viên
|
172/.42 CIV 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|