|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7303 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8684 |
---|
005 | 20101217042600.0 |
---|
008 | 010709s2001 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198298757 |
---|
020 | |a0199243654 (pbk.) |
---|
039 | |a201311121141|bhanhlt|c201311121141|dhanhlt|y200209120429|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 00|a341|221 |
---|
090 | |a341|bPEO 2001 |
---|
242 | |aQuyền con người |
---|
245 | 00|aPeople's rights /|cedited by Philip Alston |
---|
250 | |a1 ed |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |axxviii, 329 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aThe collected courses of the Academy of European Law ;|vv. 9/2 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [295]-319) and index. |
---|
650 | 0|aMinorities|xCivil rights. |
---|
650 | 0 |aHuman rights. |
---|
650 | 0 |aSelf-determination, National. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền tự quyết |
---|
700 | 1 |aAlston, Philip |
---|
710 | 2 |aAcademy of European Law. |
---|
830 | 0 |aCollected courses of the Academy of European Law ;|vv. 9/2. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 969 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 969
|
Đọc giáo viên
|
341 PEO 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào