|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7310 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 8691 |
---|
005 | 20011130151718.0 |
---|
008 | 011211b2001 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-8122-3569-X |
---|
039 | |a201311011044|bhanhlt|c201311011044|dhanhlt|y200209100357|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a323|221 |
---|
090 | |a323|bNGO 2001 |
---|
245 | 00|aNGOs and human rights :|bpromise and performance /|cedited by Claude E. Welch, Jr |
---|
260 | |aPhiladelphia :|bUniversity of Pennsylvania Press,|ccop. 2001 |
---|
300 | |ax, 290 p. ;|c26 cm. |
---|
440 | 0 |aPennsylvania studies in human rights,|x99-1997995-3 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0 |aHuman rights |
---|
650 | 0 |aNon-governmental organizations |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aTổ chức phi chính phủ |
---|
700 | 1 |aWelch, Claude Emerson |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 976 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 976
|
Đọc giáo viên
|
323 NGO 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|