- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)21(075) GIA 2019
Nhan đề: Giáo trình Luật Thuế Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)21(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thuế Việt Nam / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 408 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế Việt Nam, gồm: những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế; pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập, thuế đối với đất đai và các loại thuế khác; xử lí vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Thuế |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Giang Thu,, PGS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 008402-31 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(30): MSVGT 111106-35 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 73222 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D913C449-7E89-4A5F-B8D4-85F682994183 |
---|
005 | 202001080823 |
---|
008 | 200107s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047238958|c53000 |
---|
039 | |a20200108082009|bluongvt|c20200107100756|dhiennt|y20191209142016|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)21(075)|bGIA 2019 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thuế Việt Nam / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a408 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 402 - 404.|b35 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế Việt Nam, gồm: những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế; pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập, thuế đối với đất đai và các loại thuế khác; xử lí vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Thuế |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Giang Thu,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 008402-31 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(30): MSVGT 111106-35 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2019/giaotrinhluatthuevietnam/agiaotrinhluatthuevietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a60|b71|d2 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 111133
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
|
2
|
MSVGT 111132
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
3
|
MSVGT 111129
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
4
|
MSVGT 111127
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
5
|
MSVGT 111124
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
6
|
MSVGT 111121
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
7
|
MSVGT 111120
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
8
|
MSVGT 111119
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
9
|
MSVGT 111108
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
MSVGT 111106
|
Mượn sinh viên
|
34(V)21(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
|