- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.61(075) GIA 2019
Nhan đề: Giáo trình Luật Quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Quốc tế / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 21 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 512 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Quốc tế, gồm: khái niệm, nguyên tắc và chủ thể của Luật Quốc tế; Luật Điều ước quốc tế; các vấn đề về dân cư, quyền con người, lãnh thổ trong Luật Quốc tế; Luật Biển quốc tế, Luật Hàng không quốc tế, Luật Vũ trụ quốc tế,… |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Anh,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 008312-41 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(30): MSVGT 111016-45 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 73225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CFC99282-B2C9-4F74-A46E-C6A7BC6BD4F6 |
---|
005 | 202001080851 |
---|
008 | 200107s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047238361|c72000 |
---|
039 | |a20200108084730|bluongvt|c20200107112136|dhiennt|y20191210144949|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.61(075)|bGIA 2019 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Quốc tế / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 21 |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a512 tr. ; |c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 501 - 506.|b84 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Quốc tế, gồm: khái niệm, nguyên tắc và chủ thể của Luật Quốc tế; Luật Điều ước quốc tế; các vấn đề về dân cư, quyền con người, lãnh thổ trong Luật Quốc tế; Luật Biển quốc tế, Luật Hàng không quốc tế, Luật Vũ trụ quốc tế,… |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aLê, Mai Anh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 008312-41 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(30): MSVGT 111016-45 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2019/giaotrinhluatquocte/agiaotrinhluatquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a60|b187|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 111045
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
|
2
|
MSVGT 111043
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
|
3
|
MSVGT 111042
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
4
|
MSVGT 111041
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
5
|
MSVGT 111040
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
6
|
MSVGT 111039
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
7
|
MSVGT 111038
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
8
|
MSVGT 111037
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
9
|
MSVGT 111035
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
10
|
MSVGT 111034
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|
|