- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)11(075) GIA 2019
Nhan đề: Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)11(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Thái Vĩnh Thắng, Tô Văn Hoà ; Lê Minh Tâm ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 680 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp Việt Nam, gồm: khái niệm và những vấn đề cơ bản của Luật Hiến pháp; sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam; chế độ chính trị; chế độ bầu cử; bộ máy nhà nước; quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; chính sách kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường;... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Văn Hoà,, PGS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 008022-41 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005737 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 73230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BC0D3507-44CC-4010-8087-6131E3CC793F |
---|
005 | 202401080901 |
---|
008 | 200107s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048115715|c95000 |
---|
020 | |c1 cuốn PH: tặng biếu |
---|
039 | |a20240108085818|bhiennt|c20211231175548|dluongvt|y20191210173242|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)11(075)|bGIA 2019 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Thái Vĩnh Thắng, Tô Văn Hoà ; Lê Minh Tâm ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a680 tr. ; |c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 673 - 674.|b18 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp Việt Nam, gồm: khái niệm và những vấn đề cơ bản của Luật Hiến pháp; sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam; chế độ chính trị; chế độ bầu cử; bộ máy nhà nước; quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; chính sách kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường;... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
700 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTô, Văn Hoà,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 008022-41 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005737 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2019/giaotrinhluathienphapvietnam/agiaotrinhluathienphapvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a21|b2|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005737
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
DSVGT 008041
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
DSVGT 008040
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
DSVGT 008039
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
DSVGT 008038
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
DSVGT 008037
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
DSVGT 008036
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
DSVGT 008035
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
DSVGT 008034
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
DSVGT 008033
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|