- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.629(075) GIA 2019
Nhan đề: Giáo trình Luật So sánh /
Kí hiệu phân loại
| 34.629(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật So sánh / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Quốc Hoàn chủ biên ; Phạm Trí Hùng ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 552 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật So sánh, gồm: những vấn đề chung về Luật So sánh; một số dòng họ pháp luật cơ bản trên thế giới và hệ thống pháp luật của một số quốc gia ở Châu Á. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật So sánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Hoàn,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 008542-61 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 73246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 81103DE8-6BB4-4676-A620-75058DB00924 |
---|
005 | 202003051344 |
---|
008 | 200303s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047239153|c70000 |
---|
039 | |a20200305134241|bluongvt|c20200303083653|dhiennt|y20191211132301|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.629(075)|bGIA 2019 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật So sánh / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Quốc Hoàn chủ biên ; Phạm Trí Hùng ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 15 |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a552 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 541 - 548.|b122 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật So sánh, gồm: những vấn đề chung về Luật So sánh; một số dòng họ pháp luật cơ bản trên thế giới và hệ thống pháp luật của một số quốc gia ở Châu Á. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật So sánh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Hoàn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 008542-61 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2019/giaotrinhluatsosanh/agiaotrinhluatsosanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a20|b1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 008561
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVGT 008560
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVGT 008559
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVGT 008558
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVGT 008557
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVGT 008556
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVGT 008555
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVGT 008554
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVGT 008553
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVGT 008552
|
Đọc sinh viên
|
34.629(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|