- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.62(075) GIA 2019
Nhan đề: Giáo trình Tư pháp quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.62(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Tư pháp quốc tế / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Trần Minh Ngọc, Vũ Thị Phương Lan ; Nguyễn Thái Mai ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 583 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Tư pháp quốc tế, gồm: tổng quan về tư pháp quốc tế, xung đột pháp luật, chủ thể của tư pháp quốc tế, tố tụng dân sự quốc tế, trọng tài quốc tế, quyền sở hữu tài sản, quyền sở hữu công nghiệp trong tư pháp quốc tế,... |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Ngọc,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Phương Lan,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 008042-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 73288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0FA80364-A577-4818-9B02-4C94B827D033 |
---|
005 | 202001080854 |
---|
008 | 200107s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048115722|c83000 |
---|
039 | |a20200108085114|bluongvt|c20200107091025|dhiennt|y20191212104805|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.62(075)|bGIA 2019 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tư pháp quốc tế / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Trần Minh Ngọc, Vũ Thị Phương Lan ; Nguyễn Thái Mai ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a583 tr. ; |c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Tư pháp quốc tế, gồm: tổng quan về tư pháp quốc tế, xung đột pháp luật, chủ thể của tư pháp quốc tế, tố tụng dân sự quốc tế, trọng tài quốc tế, quyền sở hữu tài sản, quyền sở hữu công nghiệp trong tư pháp quốc tế,... |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Ngọc,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Phương Lan,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 008042-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2019/giaotrinhtuphapquocte/agiaotrinhtuphapquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a30|b2|d2 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 008071
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
DSVGT 008070
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
DSVGT 008069
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
DSVGT 008068
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
DSVGT 008067
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
DSVGT 008066
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
DSVGT 008065
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
DSVGT 008064
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
DSVGT 008063
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
DSVGT 008062
|
Đọc sinh viên
|
34.62(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|