- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)230(001.3)
Nhan đề: Hỏi đáp về tuyển dụng lao động và thôi việc /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)230(001.3) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)235 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)237 |
Nhan đề
| Hỏi đáp về tuyển dụng lao động và thôi việc /[Lê Quang Trung,... [et. al.]] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 292 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày 71 câu hỏi đáp về tuyển dụng lao động và thôi việc, giải đáp các vấn đề có liên quan đến quyền lợi, nghĩa vụ của người lao động, học nghề, dạy nghề... Giới thiệu 25 văn bản pháp luật về tuyển dụng lao động và thôi việc |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Người lao động |
Từ khóa
| Tuyển dụng lao động |
Từ khóa
| Thôi việc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Trung |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ngọc Liên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Là |
Giá tiền
| 23500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(9): DSVLLD 003550-4, DSVLLD1143-5, DSVLLD1147 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(19): MSVLLD2930-48 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 733 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 838 |
---|
008 | 020717s1997 vm| e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071621|bhanhlt|c201311071621|dhanhlt|y200207240239|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)230(001.3) |
---|
084 | |a34(V)235 |
---|
084 | |a34(V)237 |
---|
090 | |a34(V)230|bHOI 1997 |
---|
245 | 00|aHỏi đáp về tuyển dụng lao động và thôi việc /|c[Lê Quang Trung,... [et. al.]] |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a292 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày 71 câu hỏi đáp về tuyển dụng lao động và thôi việc, giải đáp các vấn đề có liên quan đến quyền lợi, nghĩa vụ của người lao động, học nghề, dạy nghề... Giới thiệu 25 văn bản pháp luật về tuyển dụng lao động và thôi việc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aNgười lao động |
---|
653 | |aTuyển dụng lao động |
---|
653 | |aThôi việc |
---|
700 | 1 |aLê, Quang Trung |
---|
700 | 1 |aNgô, Ngọc Liên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Thơ |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Là |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(9): DSVLLD 003550-4, DSVLLD1143-5, DSVLLD1147 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(19): MSVLLD2930-48 |
---|
890 | |a28|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a23500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLLD 003554
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 HOI 1997
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
2
|
DSVLLD 003553
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 HOI 1997
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
3
|
DSVLLD 003552
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 HOI 1997
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
4
|
DSVLLD 003551
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 HOI 1997
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
5
|
DSVLLD 003550
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 HOI 1997
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
6
|
MSVLLD2948
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 HOI 1997
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
7
|
MSVLLD2947
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 HOI 1997
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
8
|
MSVLLD2946
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 HOI 1997
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
9
|
MSVLLD2945
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 HOI 1997
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
10
|
MSVLLD2944
|
Mượn sinh viên
|
34(V)230 HOI 1997
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|