|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7332 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8714 |
---|
008 | 020915s1980 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311080916|bhoeltq|c201311080916|dhoeltq|y200209160857|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V-H)21 |
---|
090 | |a9(V-H)21|bCUÔ 1980 |
---|
110 | 1 |aThành uỷ Đảng Cộng sản Việt Nam thành phố Hà Nội.|bBan Nghiên cứu Lịch sử Đảng. |
---|
245 | 10|aCuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và can thiệp Mỹ ở Hà Nội /|cThành uỷ Đảng Cộng sản Việt Nam thành phố Hà Nội. Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c1980 |
---|
300 | |a190 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aKháng chiến chống thực dân Pháp |
---|
653 | |aChiến tranh nhân dân |
---|
653 | |aHiệp định Giơ ne vơ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(2): GVLS0189-90 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0190
|
Đọc giáo viên
|
9(V-H)21 CUÔ 1980
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVLS0189
|
Đọc giáo viên
|
9(V-H)21 CUÔ 1980
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào