Giá tiền 1117000
LCC K94
DDC 808.06/634
Tác giả CN Haigh, Rupert
Nhan đề Legal English / Rupert Haigh
Lần xuất bản 5th ed.
Thông tin xuất bản Abingdon, Oxon ;New York, NY : Routledge, Taylor & Francis Group, 2018
Mô tả vật lý xii, 371 p. ; 25 cm.
Phụ chú Includes index
Thuật ngữ chủ đề Legal composition
Thuật ngữ chủ đề English language-Usage
Thuật ngữ chủ đề Law-Language
Thuật ngữ chủ đề English language-Business English
Thuật ngữ chủ đề Law-Terminology
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Ngữ pháp
Từ khóa Kĩ năng viết
Từ khóa Kĩ năng nói
Từ khóa Tiếng Anh pháp lí
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênA(10): DSVA 000447-56
Địa chỉ DHLMượn sinh viênA(190): MSVA 000652-841
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(50): PHSTK 006455-504
000 02242nam a2200409 a 4500
00173799
0022
0049299310C-EFF6-4B23-B90D-23D8DC4A9C88
005202002131358
008200212s2018 enk 001 0 eng
0091 0
020 |a9781138094710|c1117000
039|a20200213135638|bhuent|c20200212135346|dluongvt|y20200212091921|zhuent
040 |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |aenk
0500|aK94|b.H35 2018
0820|a808.06/634|bHAI 2018|223 ed.
1001 |aHaigh, Rupert
24510|aLegal English / |cRupert Haigh
250 |a5th ed.
260 |aAbingdon, Oxon ;|aNew York, NY : |bRoutledge, Taylor & Francis Group, |c2018
300 |axii, 371 p. ; |c25 cm.
500 |aIncludes index
505 |aIntroduction to legal English -- Grammar for legal writing -- Punctuation for legal writing -- Sentence structure -- Legal writing standards: dates, numbers, citations & headings -- Terminology & linguistic peculiarities -- Elements of good style: clarity, consistency, effectiveness -- What to avoid -- British & american english -- Contracts: structure & interpretation -- Contract clauses: types & specimen clauses -- Drafting legal documents: language & structure -- Correspondence, memoranda & essays -- Applying for a legal position -- Self-study exercises -- Aspects of spoken english -- Meeting, greeting & getting down to business -- Interviewing and advising -- Dealing with difficult people: ten-point guide -- Court advocacy -- Negotiation -- Chairing a formal meeting -- Making a presentation -- Telephoning
650 4|aLegal composition
650 4|aEnglish language|xUsage
650 4|aLaw|xLanguage
650 4|aEnglish language|xBusiness English
650 4|aLaw|xTerminology
653 |aTiếng Anh
653 |aNgữ pháp
653 |aKĩ năng viết
653 |aKĩ năng nói
653 |aTiếng Anh pháp lí
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(10): DSVA 000447-56
852|aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(190): MSVA 000652-841
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(50): PHSTK 006455-504
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2019/cidmex/legalenglishthumbimage.jpg
890|a200|b74|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Huệ
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 006504 Phân hiệu Đắk Lắk 808.06/634 HAI 2018 Sách tham khảo 250
2 PHSTK 006503 Phân hiệu Đắk Lắk 808.06/634 HAI 2018 Sách tham khảo 249
3 PHSTK 006502 Phân hiệu Đắk Lắk 808.06/634 HAI 2018 Sách tham khảo 248
4 PHSTK 006501 Phân hiệu Đắk Lắk 808.06/634 HAI 2018 Sách tham khảo 247
5 PHSTK 006500 Phân hiệu Đắk Lắk 808.06/634 HAI 2018 Sách tham khảo 246
6 PHSTK 006499 Phân hiệu Đắk Lắk 808.06/634 HAI 2018 Sách tham khảo 245
7 PHSTK 006498 Phân hiệu Đắk Lắk 808.06/634 HAI 2018 Sách tham khảo 244
8 PHSTK 006497 Phân hiệu Đắk Lắk 808.06/634 HAI 2018 Sách tham khảo 243
9 PHSTK 006496 Phân hiệu Đắk Lắk 808.06/634 HAI 2018 Sách tham khảo 242
10 PHSTK 006495 Phân hiệu Đắk Lắk 808.06/634 HAI 2018 Sách tham khảo 241