|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7416 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8805 |
---|
008 | 131214s1988 vm| e 000 f vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402171059|bmaipt|c201402171059|dmaipt|y200209161044|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a(X).3 |
---|
090 | |a(X).3|bSNA 1988 |
---|
100 | 1 |aSnạdar, Bohuslav |
---|
245 | 10|aHoa quỷ tam giác vàng /|cBohuslav Snạdar ; Dịch: Lê Anh Tú, Trần Đăng Minh Hiếu |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1988 |
---|
300 | |a257 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | 1 |aTrần, Đăng Minh Hiếu,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Anh Tú,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(1): DSVVH0371 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVH0371
|
Đọc sinh viên
|
(X).3 SNA 1988
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|