Kí hiệu phân loại
| 34(V)12 |
Nhan đề
| Chế độ thưởng thi đua /Ban thi đua Trung ương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,1965 |
Mô tả vật lý
| 54 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Thi đua |
Từ khóa
| Thi đua khen thưởng |
Từ khóa
| Thưởng |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(1): DSVLHC1791 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7437 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8828 |
---|
008 | 131121s1965 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401151648|bhanhlt|c201401151648|dhanhlt|y200209170244|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
090 | |a34(V)12|bCHÊ 1965 |
---|
245 | |aChế độ thưởng thi đua /|cBan thi đua Trung ương |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1965 |
---|
300 | |a54 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aThi đua |
---|
653 | |aThi đua khen thưởng |
---|
653 | |aThưởng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(1): DSVLHC1791 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC1791
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 CHÊ 1965
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào