- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.2 TR - V 2019
Nhan đề: Trách nhiệm hình sự và loại trừ trách nhiệm hình sự :
Giá tiền | 121000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.2 |
Tác giả CN
| Trịnh, Tiến Việt,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Trách nhiệm hình sự và loại trừ trách nhiệm hình sự : sách chuyên khảo / Trịnh Tiến Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản về trách nhiệm hình sự, loại trừ trách nhiệm hình sự. Nghiên cứu xu hướng phát triển của các qui định về trách nhiệm hình sự, loại trừ trách nhiệm hình sự, từ đó đưa ra kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật về vấn đề này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Trách nhiệm hình sự |
Từ khóa
| Loại trừ trách nhiệm hình sự |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(5): DSVLHS 002400-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(10): MSVLHS 011949-58 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74546 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15D9AE71-5162-4146-A309-62F25FB1868D |
---|
005 | 202003241706 |
---|
008 | 200324s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045750216|c121000 |
---|
039 | |a20200324170402|bluongvt|c20200324102638|dhiennt|y20200318110036|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)410.2|bTR - V 2019 |
---|
100 | 1 |aTrịnh, Tiến Việt,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aTrách nhiệm hình sự và loại trừ trách nhiệm hình sự : |bsách chuyên khảo / |cTrịnh Tiến Việt |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2019 |
---|
300 | |a374 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 357 - 374.|b160 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản về trách nhiệm hình sự, loại trừ trách nhiệm hình sự. Nghiên cứu xu hướng phát triển của các qui định về trách nhiệm hình sự, loại trừ trách nhiệm hình sự, từ đó đưa ra kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật về vấn đề này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aLoại trừ trách nhiệm hình sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(5): DSVLHS 002400-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(10): MSVLHS 011949-58 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbchinhtriquocgiasuthat/trachnhiemhinhsuvaloaitrutrachnhiemhinhsuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b5|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS 011958
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 TR - V 2019
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 011957
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 TR - V 2019
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 011956
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 TR - V 2019
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 011955
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 TR - V 2019
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 011954
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 TR - V 2019
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 011953
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 TR - V 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 011952
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 TR - V 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 011951
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 TR - V 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011950
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 TR - V 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011949
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.2 TR - V 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|