|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7455 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8847 |
---|
008 | 020918s1991 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071123|bthaoct|c201311071123|dthaoct|y200209180206|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)205 |
---|
090 | |a34(V)205|bQU105L 1991 |
---|
110 | 1 |aUỷ ban Nhà nước về Hợp tác và Đầu tư. |
---|
245 | 10|aQuản lý nhà nước về hợp tác đầu tư. :. |nT. II :|bTài liệu tham khảo /|cUỷ ban Nhà nước về Hợp tác và Đầu tư. |
---|
260 | |aHà Nội:|b[s.n],|c1991 |
---|
300 | |a291 tr.;|c26 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aHợp tác đầu tư |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(1): DSVLKT2216 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT2216
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205 QU105L 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào