![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/alphabooks/ngaycuoitrongdoisocratesthumbimage.jpg)
Giá tiền | 139000 |
Kí hiệu phân loại
| 808(092) |
Tác giả CN
| Plato, |
Nhan đề
| Ngày cuối trong đời Socrates / Plato ; Đỗ Khánh Hoan dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 337 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Kinh điển |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The last days of Socrates |
Tóm tắt
| Giới thiệu bốn cuộc đối thoại, tự biện giải của Socrates với Bồi thẩm đoàn của Hội đồng Thành quốc khi bị kết tội hủ hoá thanh niên và coi thường thần linh của thành phố. |
Thuật ngữ chủ đề
| Socrates,-469-399 TCN.-Bộ TK TVQG |
Từ khóa
| Hy Lạp |
Từ khóa
| Triết gia |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVH(3): DSVVH 001070-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74596 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2CAD6B51-4DF4-46B9-B320-09391A477B09 |
---|
005 | 202005040851 |
---|
008 | 200323s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047743575|c139000 |
---|
039 | |a20200504084957|bluongvt|c20200504084946|dluongvt|y20200320160832|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a808(092)|bPLA 2018 |
---|
100 | 0 |aPlato,|d427-347 TCN |
---|
245 | 10|aNgày cuối trong đời Socrates / |cPlato ; Đỗ Khánh Hoan dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2018 |
---|
300 | |a337 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | 0 |aTủ sách Kinh điển |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The last days of Socrates |
---|
520 | |aGiới thiệu bốn cuộc đối thoại, tự biện giải của Socrates với Bồi thẩm đoàn của Hội đồng Thành quốc khi bị kết tội hủ hoá thanh niên và coi thường thần linh của thành phố. |
---|
650 | 07|aSocrates,|d469-399 TCN.|2Bộ TK TVQG |
---|
653 | |aHy Lạp |
---|
653 | |aTriết gia |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(3): DSVVH 001070-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/alphabooks/ngaycuoitrongdoisocratesthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVH 001072
|
Đọc sinh viên
|
808(092) PLA 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVVH 001071
|
Đọc sinh viên
|
808(092) PLA 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVH 001070
|
Đọc sinh viên
|
808(092) PLA 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào