- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 385 VU - KH 2018
Nhan đề: Văn hoá làng ở Việt Nam /
Giá tiền | 230000 |
Kí hiệu phân loại
| 385 |
Tác giả CN
| Vũ, Ngọc Khánh |
Nhan đề
| Văn hoá làng ở Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2018 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu văn hoá làng quê Việt Nam xưa về cơ cấu, tín ngưỡng, tôn giáo, dòng họ, lệ làng và văn hoá dân gian ở làng. Giới thiệu các hương ước của một số làng Việt, làng cổ, hội làng, đền, miếu, tín ngưỡng thờ tam phủ và tứ phủ và Đức thánh Trần trong tâm thức dân gian người Việt. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa
| Văn hoá làng xã |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(3): DSVVG 000727-9 |
|
000
| 01163nam a22002658a 4500 |
---|
001 | 74706 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3A21C809-A32F-4876-8981-27716CE85B7E |
---|
005 | 202005061041 |
---|
008 | 200506s2018 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047021222|c230000 |
---|
039 | |a20200506103934|bLUONGVT|c20200423171404|dluongvt|y20200325091702|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a385|bVU - KH 2018 |
---|
100 | 1 |aVũ, Ngọc Khánh |
---|
245 | 10|aVăn hoá làng ở Việt Nam / |cVũ Ngọc Khánh |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2018 |
---|
300 | |a463 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 211 - 458.|b6 |
---|
520 | |aNghiên cứu văn hoá làng quê Việt Nam xưa về cơ cấu, tín ngưỡng, tôn giáo, dòng họ, lệ làng và văn hoá dân gian ở làng. Giới thiệu các hương ước của một số làng Việt, làng cổ, hội làng, đền, miếu, tín ngưỡng thờ tam phủ và tứ phủ và Đức thánh Trần trong tâm thức dân gian người Việt. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aVăn hoá làng xã |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(3): DSVVG 000727-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsdanhien/vanhoalangovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000729
|
Đọc sinh viên
|
385 VU - KH 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000728
|
Đọc sinh viên
|
385 VU - KH 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000727
|
Đọc sinh viên
|
385 VU - KH 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|