- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 293 TH - H 2019
Nhan đề: Để có một tương lai /
Giá tiền | 155000 |
Kí hiệu phân loại
| 293 |
Tác giả CN
| Thích Nhất Hạnh |
Nhan đề
| Để có một tương lai / Thích Nhất Hạnh ; Chân Giải Nghiêm chuyển ngữ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2019 |
Mô tả vật lý
| 318 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: For a future to be possible: Buddhist ethics for everyday life |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung và hướng dẫn thực tập theo Năm Giới tân tu và nương tựa Tam Bảo: bảo vệ sự sống, hạnh phúc chân thực, tình thương đích thực, ái ngữ và lắng nghe, nuôi dưỡng và trị liệu, giúp mang lại cuộc sống an lạc cho bản thân, cộng đồng và xã hội. |
Từ khóa
| Đạo Phật |
Từ khóa
| Triết lí |
Từ khóa
| Giáo lí |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001774-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(5): MSVTKM 010436-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74736 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D9F2E8DC-C856-4ED9-A5A8-861086A6CF91 |
---|
005 | 202006092219 |
---|
008 | 200513s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047767465|c155000 |
---|
039 | |a20200609221910|bluongvt|c20200518164852|dhiennt|y20200329144304|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a293|bTH - H 2019 |
---|
100 | 0 |aThích Nhất Hạnh |
---|
245 | 10|aĐể có một tương lai / |cThích Nhất Hạnh ; Chân Giải Nghiêm chuyển ngữ |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2019 |
---|
300 | |a318 tr. ; |c20 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: For a future to be possible: Buddhist ethics for everyday life |
---|
520 | |aTrình bày nội dung và hướng dẫn thực tập theo Năm Giới tân tu và nương tựa Tam Bảo: bảo vệ sự sống, hạnh phúc chân thực, tình thương đích thực, ái ngữ và lắng nghe, nuôi dưỡng và trị liệu, giúp mang lại cuộc sống an lạc cho bản thân, cộng đồng và xã hội. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aĐạo Phật |
---|
653 | |aTriết lí |
---|
653 | |aGiáo lí |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001774-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(5): MSVTKM 010436-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/thaihabooks/decotuonglaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b6|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010440
|
Mượn sinh viên
|
293 TH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010439
|
Mượn sinh viên
|
293 TH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 010438
|
Mượn sinh viên
|
293 TH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 010437
|
Mượn sinh viên
|
293 TH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 010436
|
Mượn sinh viên
|
293 TH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 001776
|
Đọc sinh viên
|
293 TH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVTKM 001775
|
Đọc sinh viên
|
293 TH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVTKM 001774
|
Đọc sinh viên
|
293 TH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|