• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 152 FER 2019
    Nhan đề: Tuần làm việc 4 giờ :

Giá tiền 89000
Kí hiệu phân loại 152
Tác giả CN Ferriss, Timothy
Nhan đề Tuần làm việc 4 giờ : làm việc 4 giờ/tuần thay vì 48 giờ/tuần và gia nhập nhóm New Rich / Timothy Ferriss ; Thu Hương dịch ; Phương Thảo hiệu đính
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 20
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2019
Mô tả vật lý 342 tr. : minh hoạ ; 24 cm.
Phụ chú Tên sách tiếng Anh: The 4-hour workweek
Tóm tắt Chia sẻ những bí quyết của tác giả về cách quản lí thời gian, các mục tiêu cũng như thứ tự ưu tiên các công việc một cách hợp lí nhằm tạo ra nguồn thu nhập đầy đủ để thực hiện những ước mơ của chính mình một cách hiệu quả và thành công.
Thuật ngữ chủ đề Bí quyết thành công-Bộ TK KHXH&NV
Thuật ngữ chủ đề Quản lí thời gian-Bộ TK KHXH&NV
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001729-31
000 00000nam#a2200000ua#4500
00174831
0022
004C7C59BBC-44AB-4B5B-8F2B-8D9CB7F89D2A
005202212242128
008200411s2019 vm vie
0091 0
020 |a9786049827938|c89000
039|a20221224212712|bhuent|c20200511144842|dhuent|y20200411154517|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|heng
044 |avm
084 |a152|bFER 2019
1001 |aFerriss, Timothy
24510|aTuần làm việc 4 giờ : |blàm việc 4 giờ/tuần thay vì 48 giờ/tuần và gia nhập nhóm New Rich / |cTimothy Ferriss ; Thu Hương dịch ; Phương Thảo hiệu đính
250 |aTái bản lần thứ 20
260 |aHà Nội : |bLao động, |c2019
300 |a342 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm.
500 |aTên sách tiếng Anh: The 4-hour workweek
504 |aPhụ lục: tr. 338
520 |aChia sẻ những bí quyết của tác giả về cách quản lí thời gian, các mục tiêu cũng như thứ tự ưu tiên các công việc một cách hợp lí nhằm tạo ra nguồn thu nhập đầy đủ để thực hiện những ước mơ của chính mình một cách hiệu quả và thành công.
546 |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh
650 4|aBí quyết thành công|2Bộ TK KHXH&NV
650 4|aQuản lí thời gian|2Bộ TK KHXH&NV
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001729-31
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/fahasa/tuanlamviec4giothumbimage.jpg
890|a3|b1|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Hiền
912 |aNguyễn Thị Huệ
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTKM 001731 Đọc sinh viên 152 FER 2019 Sách tham khảo 3
2 DSVTKM 001730 Đọc sinh viên 152 FER 2019 Sách tham khảo 2
3 DSVTKM 001729 Đọc sinh viên 152 FER 2019 Sách tham khảo 1