- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152 LÊ - D 2018
Nhan đề: Hồi ký tiến sĩ Lê Thẩm Dương /
Giá tiền | 280000 |
Kí hiệu phân loại
| 152 |
Tác giả CN
| Lê, Thẩm Dương, TS. |
Nhan đề
| Hồi ký tiến sĩ Lê Thẩm Dương / Lê Thẩm Dương ; Nguyễn Tuấn Anh chấp bút |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. : minh hoạ ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Chia sẻ kinh nghiệm, quan điểm của tác giả về cuộc sống, về phụ nữ, về cách dạy con..., những thất bại mà ông đã trải qua giúp bạn đọc đặc biệt là những người trẻ rút ra bài học cho bản thân để không mắc phải sai lầm. |
Từ khóa nhân vật
| Lê Thẩm Dương |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Từ khóa
| Hồi kí |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVH(3): DSVVH 001086-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(3): MSVVH 001600-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74838 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 643955A6-42D1-4427-AE3D-05E342A0BB3C |
---|
005 | 202005111448 |
---|
008 | 200412s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c280000 |
---|
039 | |a20200511144532|bhuent|c20200508095126|dluongvt|y20200412112838|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152|bLÊ - D 2018 |
---|
100 | 1 |aLê, Thẩm Dương|cTS. |
---|
245 | 10|aHồi ký tiến sĩ Lê Thẩm Dương / |cLê Thẩm Dương ; Nguyễn Tuấn Anh chấp bút |
---|
260 | |aHà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a295 tr. : |bminh hoạ ; |c20 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 249 - 293 |
---|
520 | |aChia sẻ kinh nghiệm, quan điểm của tác giả về cuộc sống, về phụ nữ, về cách dạy con..., những thất bại mà ông đã trải qua giúp bạn đọc đặc biệt là những người trẻ rút ra bài học cho bản thân để không mắc phải sai lầm. |
---|
600 | 14|aLê Thẩm Dương |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aHồi kí |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(3): DSVVH 001086-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(3): MSVVH 001600-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/fahasa/hoikytiensilethamduongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 001602
|
Mượn sinh viên
|
152 LÊ - D 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
MSVVH 001601
|
Mượn sinh viên
|
152 LÊ - D 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
MSVVH 001600
|
Mượn sinh viên
|
152 LÊ - D 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVVH 001088
|
Đọc sinh viên
|
152 LÊ - D 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVVH 001087
|
Đọc sinh viên
|
152 LÊ - D 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVVH 001086
|
Đọc sinh viên
|
152 LÊ - D 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|