|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7506 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8906 |
---|
008 | 970505b1998 US be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070282552 (acid-free paper) |
---|
039 | |a201311261419|bhanhlt|c201311261419|dhanhlt|y200210280819|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a327|221 |
---|
090 | |a327|bHEN 1998 |
---|
100 | 1 |aHenderson, Conway W |
---|
245 | 10|aInternational relations :|bconflict and cooperation at the turn of the 21st century /|cConway W. Henderson |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|cc1998 |
---|
300 | |axvi, 520 p. :|bill., maps (some col.) ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aInternational relations. |
---|
650 | 0 |aInternational cooperation. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aHợp tác quốc tế |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(3): GVA 001382, GVA 1141-2 |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh022/97020932.html |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh023/97020932.html |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001382
|
Đọc giáo viên
|
327 HEN 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVA 1142
|
Đọc giáo viên
|
327 HEN 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVA 1141
|
Đọc giáo viên
|
327 HEN 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|