Giá tiền | 5000đ |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật thuế lợi tức và các văn bản hướng dẫn thi hành /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 88 tr.;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật tài chính |
Từ khóa
| Luật thuế |
Từ khóa
| Thuế lợi tức |
Từ khóa
| Luật thuế lợi tức |
Giá tiền
| 5000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLTC(1): GVLTC0035 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(2): DSVLTC1820-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 759 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 866 |
---|
008 | 020719s1993 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000đ |
---|
039 | |a201311061220|bthaoct|c201311061220|dthaoct|y200207290904|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)210(001.2) |
---|
090 | |a34(V)210(001.2)|bL504T 1993 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật thuế lợi tức và các văn bản hướng dẫn thi hành /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a88 tr.;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
653 | |aLuật thuế |
---|
653 | |aThuế lợi tức |
---|
653 | |aLuật thuế lợi tức |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLTC|j(1): GVLTC0035 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(2): DSVLTC1820-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a5000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLTC0035
|
Đọc giáo viên
|
34(V)210(001.2) L504T 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLTC1821
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) L504T 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLTC1820
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) L504T 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào