- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)239
Nhan đề: Chính sách lao động - Thương binh và xã hội trong công cuộc đổi mới /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)239 |
Nhan đề
| Chính sách lao động - Thương binh và xã hội trong công cuộc đổi mới /Nguyễn Thị Hằng chủ biên ; Lê Duy Đồng, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động xã hội,2001 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về lao động và thực trạng các vấn đề xã hội trong công cuộc đổi mới; vấn đề lao động, việc làm; thương binh, liệt sỹ và người có công; xoá đói giảm nghèo |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Lao động |
Từ khóa
| Việc làm |
Từ khóa
| Người có công |
Từ khóa
| Xoá đói giảm nghèo |
Từ khóa
| Chính sách xã hội |
Từ khóa
| Thương binh |
Từ khóa
| Liệt sĩ |
Từ khóa
| Vấn đề xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Duy Đồng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Ngọc,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Dũng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Khả |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Thiêm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Đàm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trọng Hùng, |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(4): DSVLLD 003598-601 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7601 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9043 |
---|
008 | 021122s2001 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071535|bmailtt|c201311071535|dmailtt|y200211220931|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)239 |
---|
090 | |a34(V)239|bCHI 2001 |
---|
245 | 00|aChính sách lao động - Thương binh và xã hội trong công cuộc đổi mới /|cNguyễn Thị Hằng chủ biên ; Lê Duy Đồng, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a168 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về lao động và thực trạng các vấn đề xã hội trong công cuộc đổi mới; vấn đề lao động, việc làm; thương binh, liệt sỹ và người có công; xoá đói giảm nghèo |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aViệc làm |
---|
653 | |aNgười có công |
---|
653 | |aXoá đói giảm nghèo |
---|
653 | |aChính sách xã hội |
---|
653 | |aThương binh |
---|
653 | |aLiệt sĩ |
---|
653 | |aVấn đề xã hội |
---|
700 | 1 |aLê, Duy Đồng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Ngọc,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Dũng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Khả |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Thiêm |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Đàm |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Trọng Hùng,|eTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(4): DSVLLD 003598-601 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLLD 003601
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 CHI 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVLLD 003600
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 CHI 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLLD 003599
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 CHI 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLLD 003598
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 CHI 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|