|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 76398 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F772F640-7291-43A0-9FD9-555CCD27F240 |
---|
005 | 202005271047 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200527104655|byenkt|c20200527104628|dyenkt|y20200429140119|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1 |aTrương, Thị Mai |
---|
245 | 10|aGiám sát việc bảo vệ quyền trẻ em / |cTrương Thị Mai |
---|
520 | |aĐề cập tới yêu cầu thực thi hiệu quả của Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em (sửa đổi), gắn liền với trách nhiệm giám sát của Đại biểu Quốc hội, Đại biểu Hội đồng nhân dân, góp phần quan trọng vào việc thực hiện Công ước quốc tế về quyền trẻ em và Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em ở nước ta. |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aHoạt động giám sát |
---|
653 | |aQuyền trẻ em |
---|
653 | |aLuật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dViện Nghiên cứu lập pháp,|g2005. - Số 2, tr. 41–44.|x1859-2953. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=214 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|