Giá tiền | 1300 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)205.2(001.2) |
Tác giả TT
| Viện Quản lý Khoa học. |
Nhan đề
| Chuyển giao công nghệ và đầu tư nước ngoài =Technology transfer and foreign investment :Song ngữ Việt - Anh /Viện Quản lý Khoa học. Trung tâm Tư vấn Chuyển giao công nghệ và Đầu tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,1989 |
Mô tả vật lý
| 79 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và Nghị định số 139/HĐBT; Pháp lệnh chuyển giao công nghệ nước ngoài vào Việt Nam. Vấn đề tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Chuyển giao công nghệ |
Từ khóa
| Đầu tư nước ngoài |
Từ khóa
| Pháp lệnh chuyển giao công nghệ |
Giá tiền
| 1300 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(2): DSVLKT1551-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 765 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 872 |
---|
008 | 020718s1989 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1300 |
---|
039 | |a201311051513|bthaoct|c201311051513|dthaoct|y200207180411|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)205.2(001.2) |
---|
090 | |a34(V)205.2(001.2)|bCH527GI 1989 |
---|
110 | 1 |aViện Quản lý Khoa học.|bTrung tâm Tư vấn Chuyển giao công nghệ và Đầu tư. |
---|
245 | 10|aChuyển giao công nghệ và đầu tư nước ngoài =|bTechnology transfer and foreign investment :Song ngữ Việt - Anh /|cViện Quản lý Khoa học. Trung tâm Tư vấn Chuyển giao công nghệ và Đầu tư |
---|
260 | |aHà Nội,|c1989 |
---|
300 | |a79 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và Nghị định số 139/HĐBT; Pháp lệnh chuyển giao công nghệ nước ngoài vào Việt Nam. Vấn đề tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aChuyển giao công nghệ |
---|
653 | |aĐầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aPháp lệnh chuyển giao công nghệ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(2): DSVLKT1551-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a1300 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT1552
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.2(001.2) CH527GI 1989
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLKT1551
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.2(001.2) CH527GI 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào