Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.5(001.5) |
Nhan đề
| Hệ thống văn bản pháp luật về chính sách, chế độ đối với cán bộ y tế cơ sở (xã phuờng thị trấn) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Cán bộ y tế |
Từ khóa
| Y tế cơ sở |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(1): GVLHC0549 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7651 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9101 |
---|
008 | 011202s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051512|bhanhlt|c201311051512|dhanhlt|y200212020858|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.5(001.5) |
---|
090 | |a34(V)121.5(001.5|bHÊ 1995 |
---|
245 | 00|aHệ thống văn bản pháp luật về chính sách, chế độ đối với cán bộ y tế cơ sở (xã phuờng thị trấn) |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a232 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aCán bộ y tế |
---|
653 | |aY tế cơ sở |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(1): GVLHC0549 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHC0549
|
Đọc giáo viên
|
34(V)121.5(001.5 HÊ 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào