- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N413)
Nhan đề: Nhật Bản năm đầu thế kỷ XXI /
Kí hiệu phân loại
| 32(N413) |
Kí hiệu phân loại
| 335(N413) |
Tác giả TT
| Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. |
Nhan đề
| Nhật Bản năm đầu thế kỷ XXI /Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Trung tâm Nghiên cứu Nhật Bản ; Chủ biên: Ngô Xuân Bình, Hồ Việt Hạnh ; Nguyễn Duy Dũng,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2002 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Đối ngoại |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| An ninh |
Từ khóa
| Đối nội |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Bình,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Dũng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Việt Hạnh,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hà,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quý Long,, ThS |
Giá tiền
| 22000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(10): GVKT 1734-43 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(7): DSVKT 1931-5, DSVKT 1937, DSVKT 1940 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7656 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9106 |
---|
008 | 021202s2002 vm| ae t 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312030917|bmailtt|c201312030917|dmailtt|y200212021008|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N413) |
---|
084 | |a335(N413) |
---|
090 | |a335(N413)|bNHÂ 2002 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.|bTrung tâm Nghiên cứu Nhật Bản. |
---|
245 | 10|aNhật Bản năm đầu thế kỷ XXI /|cTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Trung tâm Nghiên cứu Nhật Bản ; Chủ biên: Ngô Xuân Bình, Hồ Việt Hạnh ; Nguyễn Duy Dũng,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a212 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aĐối ngoại |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aAn ninh |
---|
653 | |aĐối nội |
---|
700 | 1 |aNgô, Xuân Bình,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Dũng,|cTS |
---|
700 | 1 |aHồ, Việt Hạnh,|cThS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Hà,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Quý Long,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(10): GVKT 1734-43 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(7): DSVKT 1931-5, DSVKT 1937, DSVKT 1940 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a22000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT 1743
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) NHÂ 2002
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
GVKT 1742
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) NHÂ 2002
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
GVKT 1741
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) NHÂ 2002
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
GVKT 1740
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) NHÂ 2002
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
GVKT 1739
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) NHÂ 2002
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
GVKT 1738
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) NHÂ 2002
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
GVKT 1737
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) NHÂ 2002
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
GVKT 1736
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) NHÂ 2002
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
GVKT 1735
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) NHÂ 2002
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
GVKT 1734
|
Đọc giáo viên
|
335(N413) NHÂ 2002
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|