- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)239(001.3)
Nhan đề: Cẩm nang dành cho người quản lý lĩnh vực thương binh, liệt sĩ và người có công với cách mạng /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)239(001.3) |
Tác giả CN
| Tạ Văn Thiều,, ThS |
Nhan đề
| Cẩm nang dành cho người quản lý lĩnh vực thương binh, liệt sĩ và người có công với cách mạng /Tạ Văn Thiều |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về chính sách ưu đãi xã hội đối với người có công với cách mạng; quan điểm của đảng và nhà nước; nội dung cần thiết về quản lý lĩnh vực thương binh, liệt sĩ và người có công. Giới thiệu một số văn bản pháp luật liên quan |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Người có công |
Từ khóa
| Thương binh |
Từ khóa
| Liệt sĩ |
Giá tiền
| 14500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(10): DSVLLD 003677-81, DSVLLD 2291-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7664 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9115 |
---|
008 | 021203s2002 vm| e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071400|bhanhlt|c201311071400|dhanhlt|y200212030900|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)239(001.3) |
---|
090 | |a34(V)239|bTA - TH 2002 |
---|
100 | 1 |aTạ Văn Thiều,|cThS |
---|
245 | 10|aCẩm nang dành cho người quản lý lĩnh vực thương binh, liệt sĩ và người có công với cách mạng /|cTạ Văn Thiều |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về chính sách ưu đãi xã hội đối với người có công với cách mạng; quan điểm của đảng và nhà nước; nội dung cần thiết về quản lý lĩnh vực thương binh, liệt sĩ và người có công. Giới thiệu một số văn bản pháp luật liên quan |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aNgười có công |
---|
653 | |aThương binh |
---|
653 | |aLiệt sĩ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(10): DSVLLD 003677-81, DSVLLD 2291-5 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a14500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLLD 003681
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 TA - TH 2002
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLLD 003680
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 TA - TH 2002
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLLD 003679
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 TA - TH 2002
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLLD 003678
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 TA - TH 2002
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLLD 003677
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 TA - TH 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLLD 2295
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 TA - TH 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLLD 2294
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 TA - TH 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLLD 2293
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 TA - TH 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLLD 2292
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 TA - TH 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLLD 2291
|
Đọc sinh viên
|
34(V)239 TA - TH 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|