|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 76657 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C848112D-7473-4B07-BAA4-9B9659232A26 |
---|
005 | 202005181505 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200518150504|byenkt|y20200507161445|ztuoint |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aMinh Đức |
---|
245 | 10|aNghị viện Nhật Bản: Tổ chức phục vụ nghị sỹ / |cMinh Đức |
---|
520 | |aTrình bày tình hình xây dựng pháp luật Nhật Bản. Giới thiệu chức năng Văn phòng lập pháp, Văn phòng Ban thư kí Thượng viện, Ban thư kí Hạ viện và chế độ phục vụ nghị sĩ. |
---|
653 | |aNghị viện |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aNghị sĩ |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp nước ngoài |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dViện Nghiên cứu lập pháp,|g2003. - Số 9, tr. 80-82. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=173 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tươi |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào