- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.1
Nhan đề: Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia =
Kí hiệu phân loại
| 335.1 |
Tác giả TT
| Ngân hàng Thế giới. |
Nhan đề
| Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia =sách tham khảo / : The International bank for reconstruction and development : / Ngân hàng Thế giới ; Chủ biên: Rick Stapenhurst, Sahr J. Kpundeh ; Trần Thị Thái Hà dịch ; Vũ Cương hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các công trình về tham nhũng và đấu tranh chống tham nhũng của các nhà nghiên cứu của Ngân hàng thế giới. Phân tích tầm quan trọng của đấu tranh chống tham nhũng và các bài học kinh nghiệm |
Từ khóa
| Tham nhũng |
Từ khóa
| Chiến lược |
Từ khóa
| Kinh nghiệm |
Từ khóa
| Kiềm chế |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thái Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Cương, |
Tác giả(bs) CN
| Kpundeh,Sahr J., |
Tác giả(bs) CN
| Stapenhurst, Rick, |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT 1754-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(4): DSVKT 1951-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKT(10): MSVKT 1415-24 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7676 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9127 |
---|
008 | 021203s2002 vm| aed 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401081553|bthaoct|c201401081553|dthaoct|y200212030218|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.1 |
---|
090 | |a335.1|bKIÊ 2002 |
---|
110 | 1 |aNgân hàng Thế giới. |
---|
245 | 10|aKiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia =|bsách tham khảo / : |bThe International bank for reconstruction and development : / |cNgân hàng Thế giới ; Chủ biên: Rick Stapenhurst, Sahr J. Kpundeh ; Trần Thị Thái Hà dịch ; Vũ Cương hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a325 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các công trình về tham nhũng và đấu tranh chống tham nhũng của các nhà nghiên cứu của Ngân hàng thế giới. Phân tích tầm quan trọng của đấu tranh chống tham nhũng và các bài học kinh nghiệm |
---|
653 | |aTham nhũng |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aKiềm chế |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thái Hà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aVũ, Cương,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aKpundeh,Sahr J.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aStapenhurst, Rick,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT 1754-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT 1951-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(10): MSVKT 1415-24 |
---|
890 | |a19|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKT 1424
|
Mượn sinh viên
|
335.1 KIÊ 2002
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVKT 1423
|
Mượn sinh viên
|
335.1 KIÊ 2002
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVKT 1422
|
Mượn sinh viên
|
335.1 KIÊ 2002
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVKT 1421
|
Mượn sinh viên
|
335.1 KIÊ 2002
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVKT 1420
|
Mượn sinh viên
|
335.1 KIÊ 2002
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVKT 1419
|
Mượn sinh viên
|
335.1 KIÊ 2002
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVKT 1418
|
Mượn sinh viên
|
335.1 KIÊ 2002
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVKT 1417
|
Mượn sinh viên
|
335.1 KIÊ 2002
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVKT 1416
|
Mượn sinh viên
|
335.1 KIÊ 2002
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVKT 1415
|
Mượn sinh viên
|
335.1 KIÊ 2002
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|