Kí hiệu phân loại 335
Tác giả CN Schiller,Bradley R
Nhan đề Kinh tế ngày nay /Bradley R.Schiller ;Trần Nam Bình dịch ; Đào Thị Bích Thủy hiệu đính
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2002
Mô tả vật lý 1077 tr. ;27 cm.
Phụ chú Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The Economy Today
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Kinh tế vĩ mô
Từ khóa Tài chính
Từ khóa Kinh tế quốc tế
Từ khóa Kinh tế vi mô
Từ khóa Mậu dịch
Tác giả(bs) CN Đào, Thị Bích Thuỷ,
Tác giả(bs) CN Trần, Nam Bình,
Giá tiền 180000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT 1804-8
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(4): DSVKT 2001-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0017711
0022
0049174
008021209s2002 vm| aed 00000 vie d
0091 0
039|a201401061029|bthaoct|c201401061029|dthaoct|y200212090251|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|heng
044 |avm|
084 |a335
090 |a335|bSCH 2002
1001 |aSchiller,Bradley R
24510|aKinh tế ngày nay /|cBradley R.Schiller ;Trần Nam Bình dịch ; Đào Thị Bích Thủy hiệu đính
260 |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2002
300 |a1077 tr. ;|c27 cm.
500 |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: The Economy Today
653 |aKinh tế
653 |aKinh tế vĩ mô
653 |aTài chính
653 |aKinh tế quốc tế
653 |aKinh tế vi mô
653 |aMậu dịch
7001 |aĐào, Thị Bích Thuỷ,|eHiệu đính
7001 |aTrần, Nam Bình,|eDịch
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT 1804-8
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT 2001-4
890|a9|b2|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a180000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT 2001 Đọc sinh viên 335 SCH 2002 Sách tham khảo 9
2 DSVKT 2002 Đọc sinh viên 335 SCH 2002 Sách tham khảo 8
3 DSVKT 2003 Đọc sinh viên 335 SCH 2002 Sách tham khảo 7
4 DSVKT 2004 Đọc sinh viên 335 SCH 2002 Sách tham khảo 6
5 GVKT 1804 Đọc giáo viên 335 SCH 2002 Sách tham khảo 5
6 GVKT 1805 Đọc giáo viên 335 SCH 2002 Sách tham khảo 4
7 GVKT 1806 Đọc giáo viên 335 SCH 2002 Sách tham khảo 3
8 GVKT 1807 Đọc giáo viên 335 SCH 2002 Sách tham khảo 2
9 GVKT 1808 Đọc giáo viên 335 SCH 2002 Sách tham khảo 1