|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7711 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9174 |
---|
008 | 021209s2002 vm| aed 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401061029|bthaoct|c201401061029|dthaoct|y200212090251|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335 |
---|
090 | |a335|bSCH 2002 |
---|
100 | 1 |aSchiller,Bradley R |
---|
245 | 10|aKinh tế ngày nay /|cBradley R.Schiller ;Trần Nam Bình dịch ; Đào Thị Bích Thủy hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a1077 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: The Economy Today |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aMậu dịch |
---|
700 | 1 |aĐào, Thị Bích Thuỷ,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aTrần, Nam Bình,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT 1804-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(4): DSVKT 2001-4 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a180000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 2001
|
Đọc sinh viên
|
335 SCH 2002
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVKT 2002
|
Đọc sinh viên
|
335 SCH 2002
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVKT 2003
|
Đọc sinh viên
|
335 SCH 2002
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVKT 2004
|
Đọc sinh viên
|
335 SCH 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVKT 1804
|
Đọc giáo viên
|
335 SCH 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVKT 1805
|
Đọc giáo viên
|
335 SCH 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
GVKT 1806
|
Đọc giáo viên
|
335 SCH 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
GVKT 1807
|
Đọc giáo viên
|
335 SCH 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
GVKT 1808
|
Đọc giáo viên
|
335 SCH 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|