• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 327.03(T)
    Nhan đề: Trật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và dự báo. /.

Kí hiệu phân loại 327.03(T)
Tác giả TT Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.
Nhan đề Trật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và dự báo. /. Tập 2 /Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Thông tin Khoa học Xã hội ; Lại Văn Toàn chủ biên ; Phạm Nguyên Long,... [et al.].
Thông tin xuất bản Hà Nội :Viện Thông tin Khoa học Xã hội,2001
Mô tả vật lý 392 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Trình bày hệ thống quan hệ quốc tế đương đại trong bối cảnh toàn cầu hoá; vị thế của Đông Á trong trật tự thế giới mới
Từ khóa Chính trị
Từ khóa Thế giới
Từ khóa Quan hệ quốc tế
Từ khóa Trật tự thế giới
Từ khóa Chiến tranh lạnh
Từ khóa Đông Á
Tác giả(bs) CN Phạm, Nguyên Long
Tác giả(bs) CN Lại, Văn Toàn,
Tác giả(bs) CN Phạm, Thái Việt
Giá tiền 38000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênCT(5): GVCT 0696-700
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(4): DSVCT 1011-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0017726
0022
0049191
008021212s2001 vm| ae 00000 vie d
0091 0
039|a201602220911|bmailtt|c201602220911|dmailtt|y200212121105|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a327.03(T)
090 |a327.03(T)|bTRÂ 2001
1101 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.|bViện Thông tin Khoa học Xã hội.
24510|aTrật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và dự báo. /. |nTập 2 /|cTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Thông tin Khoa học Xã hội ; Lại Văn Toàn chủ biên ; Phạm Nguyên Long,... [et al.].
260 |aHà Nội :|bViện Thông tin Khoa học Xã hội,|c2001
300 |a392 tr. ;|c19 cm.
520 |aTrình bày hệ thống quan hệ quốc tế đương đại trong bối cảnh toàn cầu hoá; vị thế của Đông Á trong trật tự thế giới mới
653 |aChính trị
653 |aThế giới
653 |aQuan hệ quốc tế
653 |aTrật tự thế giới
653 |aChiến tranh lạnh
653 |aĐông Á
7001 |aPhạm, Nguyên Long
7001 |aLại, Văn Toàn,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Thái Việt
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(5): GVCT 0696-700
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(4): DSVCT 1011-4
890|a9|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a38000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVCT 0700 Đọc giáo viên 327.03(T) TRÂ 2001 Sách tham khảo 9
2 GVCT 0699 Đọc giáo viên 327.03(T) TRÂ 2001 Sách tham khảo 8
3 GVCT 0698 Đọc giáo viên 327.03(T) TRÂ 2001 Sách tham khảo 7
4 GVCT 0697 Đọc giáo viên 327.03(T) TRÂ 2001 Sách tham khảo 6
5 GVCT 0696 Đọc giáo viên 327.03(T) TRÂ 2001 Sách tham khảo 5
6 DSVCT 1014 Đọc sinh viên 327.03(T) TRÂ 2001 Sách tham khảo 4
7 DSVCT 1013 Đọc sinh viên 327.03(T) TRÂ 2001 Sách tham khảo 3
8 DSVCT 1012 Đọc sinh viên 327.03(T) TRÂ 2001 Sách tham khảo 2
9 DSVCT 1011 Đọc sinh viên 327.03(T) TRÂ 2001 Sách tham khảo 1