• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 91(T)
    Nhan đề: Gương mặt thế giới hiện đại /

Kí hiệu phân loại 91(T)
Nhan đề Gương mặt thế giới hiện đại /Biên soạn: Trần Mạnh Thường,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn hoá Thông tin,2001
Mô tả vật lý 1380 tr. ;20 cm.
Từ khóa Lạm phát
Từ khóa Xã hội
Từ khóa Thế giới
Từ khóa Tăng trưởng kinh tế
Từ khóa Địa lý
Từ khóa Dân số
Từ khóa Địa lý kinh tế
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Bình,
Tác giả(bs) CN Trương, Đức Vĩ Nhật,
Tác giả(bs) CN Trần, Mạnh Thường,
Tác giả(bs) CN Phạm, Hữu Vang,
Giá tiền 120000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênDL(6): DSVDL 0285-90
000 00000cam a2200000 a 4500
0017728
0022
0049193
008021212s2001 vm| e 00000 vie d
0091 0
039|a201312241342|bthaoct|c201312241342|dthaoct|y200212120324|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a91(T)
090 |a91(T)|bGƯƠ 2001
24500|aGương mặt thế giới hiện đại /|cBiên soạn: Trần Mạnh Thường,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2001
300 |a1380 tr. ;|c20 cm.
653 |aLạm phát
653 |aXã hội
653 |aThế giới
653 |aTăng trưởng kinh tế
653 |aĐịa lý
653 |aDân số
653 |aĐịa lý kinh tế
7001 |aNguyễn, Thị Bình,|eBiên soạn
7001 |aTrương, Đức Vĩ Nhật,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Mạnh Thường,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Hữu Vang,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cDL|j(6): DSVDL 0285-90
890|a6|b0|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a120000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVDL 0290 Đọc sinh viên 91(T) GƯƠ 2001 Sách tham khảo 6
2 DSVDL 0289 Đọc sinh viên 91(T) GƯƠ 2001 Sách tham khảo 5
3 DSVDL 0288 Đọc sinh viên 91(T) GƯƠ 2001 Sách tham khảo 4
4 DSVDL 0287 Đọc sinh viên 91(T) GƯƠ 2001 Sách tham khảo 3
5 DSVDL 0286 Đọc sinh viên 91(T) GƯƠ 2001 Sách tham khảo 2
6 DSVDL 0285 Đọc sinh viên 91(T) GƯƠ 2001 Sách tham khảo 1