- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)22(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật ngân hàng Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)22(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật ngân hàng Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Võ Đình Toàn chủ biên ; Vũ Văn Cương, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2002 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn giáo trình gồm 9 Chương, trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về Luật ngân hàng Việt Nam; địa vị pháp lý của Ngân hàng nhà nước Việt Nam, tổ chức tín dụng; pháp luật về cho vay; bảo lãnh ngân hàng; hoạt động chiết khấu chứng từ có giá của tổ chức tín dụng; cho thuê tài chính; dịch vụ thanh toán; ngoại hối |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật ngân hàng |
Từ khóa
| Tổ chức tín dụng |
Từ khóa
| Ngoại hối |
Từ khóa
| Ngân hàng nhà nước |
Từ khóa
| Bảo lãnh ngân hàng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Bích Liên,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Kim Dung,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đình Toàn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyến |
Giá tiền
| 20000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 0803-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9205 |
---|
008 | 021224s2002 VN ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201503031555|bhanhlt|c201503031555|dhanhlt|y200212240148|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
084 | |a34(V)22(075) |
---|
090 | |a34(V)22(075)|bGIA 2002 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật ngân hàng Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Võ Đình Toàn chủ biên ; Vũ Văn Cương, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2002 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn giáo trình gồm 9 Chương, trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về Luật ngân hàng Việt Nam; địa vị pháp lý của Ngân hàng nhà nước Việt Nam, tổ chức tín dụng; pháp luật về cho vay; bảo lãnh ngân hàng; hoạt động chiết khấu chứng từ có giá của tổ chức tín dụng; cho thuê tài chính; dịch vụ thanh toán; ngoại hối |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật ngân hàng |
---|
653 | |aTổ chức tín dụng |
---|
653 | |aNgoại hối |
---|
653 | |aNgân hàng nhà nước |
---|
653 | |aBảo lãnh ngân hàng |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Bích Liên,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Kim Dung,|cThS |
---|
700 | 1 |aVõ, Đình Toàn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Cương |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tuyến |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 0803-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a20000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 0805
|
Đọc sinh viên
|
34(V)22(075) GIA 2002
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVGT 0804
|
Đọc sinh viên
|
34(V)22(075) GIA 2002
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVGT 0803
|
Đọc sinh viên
|
34(V)22(075) GIA 2002
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|