Kí hiệu phân loại
| 34(V)212 |
Tác giả TT
| Bộ Thương mại |
Nhan đề
| Biểu thuế xuất khẩu - Nhập khẩu : Sửa đổi và bổ sung thi hành từ 15/10/1992 /Bộ Thương mại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:,1992 |
Mô tả vật lý
| 25 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu phần sửa đổi, bổ sung biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 31/3/1992 theo Quyết định 359/HĐBT và có hiệu lực thi hành từ 15/10/1992 |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Luật tài chính |
Từ khóa
| Thuế nhập khẩu |
Từ khóa
| Thuế xuất khẩu |
Giá tiền
| 3000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLTC(1): GVLTC0233 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(2): DSVLTC1774-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 777 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 887 |
---|
008 | 020719s1992 vm| g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401161725|bthaoct|c201401161725|dthaoct|y200207290950|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)212 |
---|
090 | |a34(V)212|bBIE 1992 |
---|
110 | 1 |aBộ Thương mại |
---|
245 | 10|aBiểu thuế xuất khẩu - Nhập khẩu : Sửa đổi và bổ sung thi hành từ 15/10/1992 /|cBộ Thương mại |
---|
260 | |aHà Nội:,|c1992 |
---|
300 | |a25 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu phần sửa đổi, bổ sung biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 31/3/1992 theo Quyết định 359/HĐBT và có hiệu lực thi hành từ 15/10/1992 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
653 | |aThuế nhập khẩu |
---|
653 | |aThuế xuất khẩu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLTC|j(1): GVLTC0233 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(2): DSVLTC1774-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a3000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLTC0233
|
Đọc giáo viên
|
34(V)212 BIE 1992
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLTC1775
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 BIE 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLTC1774
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 BIE 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào