|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 77915 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7CE6F804-12C4-49A9-9A3A-48C33669260D |
---|
005 | 202109131443 |
---|
008 | vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210913144308|byenkt|y20200611144901|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thu Dung|cThS. |
---|
245 | 10|aCác giấy phép sản xuất và kinh doanh đồ uống có cồn - Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị đối với Việt Nam / |cNguyễn Thu Dung |
---|
520 | |aTrình bày mục tiêu quản lí của các giấy phép sản xuất, kinh doanh đồ uống có cồn, các loại giấy phép về sản xuất và kinh doanh. Từ đó rút ra một số bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aGiấy phép kinh doanh |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aĐồ uống |
---|
773 | 0|tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|g2020. - Số 1, tr. 34-40.|x9866-7535. |
---|
856 | 40|uhttps://sti.vista.gov.vn/tw/Lists/TaiLieuKHCN/Attachments/278025/CVv240S012020034.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào