- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)015 CAC 2019
Nhan đề: Các cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước trên thế giới và ở Việt Nam :
Giá tiền | 190000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)015 |
Nhan đề
| Các cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước trên thế giới và ở Việt Nam : sách tham khảo / Chủ biên: Đặng Minh Tuấn ... [et al.] ; Đào Trí Úc ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 597 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết nghiên cứu những vấn đề lí luận và thực tiễn về cơ chế pháp lí kiểm soát quyền lực nhà nước, gồm: khái niệm cơ bản và các cơ chế thực hiện kiểm soát quyền lực; các cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước trên thế giới và việc áp dụng ở Việt Nam; kiểm soát pháp luật đáp ứng các nguyên tắc của nhà nước pháp quyền, bảo vệ, bảo đảm quyền con người; kiểm soát và cơ chế pháp lí kiểm soát quyền lực nhà nước ở Việt Nam;... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Quyền lực nhà nước |
Từ khóa
| Cơ chế pháp lí |
Từ khóa
| Kiểm soát quyền lực |
Từ khóa
| Lí luận nhà nước pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Đức Lương, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Giao, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Nga, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Minh Tuấn, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(10): DSVLL 001701-10 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(12): MSVLL 006054-65 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 003430-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78349 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19DD4862-DC5D-4231-B013-E2BD67760839 |
---|
005 | 202007042138 |
---|
008 | 200626s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045753699|c190000 |
---|
039 | |a20200704213738|bluongvt|c20200626164033|dhuent|y20200626153143|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)015|bCAC 2019 |
---|
245 | 00|aCác cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước trên thế giới và ở Việt Nam : |bsách tham khảo / |cChủ biên: Đặng Minh Tuấn ... [et al.] ; Đào Trí Úc ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2019 |
---|
300 | |a597 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chuyên đề |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết nghiên cứu những vấn đề lí luận và thực tiễn về cơ chế pháp lí kiểm soát quyền lực nhà nước, gồm: khái niệm cơ bản và các cơ chế thực hiện kiểm soát quyền lực; các cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước trên thế giới và việc áp dụng ở Việt Nam; kiểm soát pháp luật đáp ứng các nguyên tắc của nhà nước pháp quyền, bảo vệ, bảo đảm quyền con người; kiểm soát và cơ chế pháp lí kiểm soát quyền lực nhà nước ở Việt Nam;... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aQuyền lực nhà nước |
---|
653 | |aCơ chế pháp lí |
---|
653 | |aKiểm soát quyền lực |
---|
653 | |aLí luận nhà nước pháp luật |
---|
700 | 1|aĐoàn, Đức Lương|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1|aVũ, Công Giao|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Thị Nga|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1|aĐặng, Minh Tuấn|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(10): DSVLL 001701-10 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(12): MSVLL 006054-65 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 003430-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbchinhtriquocgiasuthat/caccochephaplykiemsoatquyenlucnhanuoctrenthegioivaovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b13|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003432
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)015 CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003431
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)015 CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003430
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)015 CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
4
|
MSVLL 006065
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
5
|
MSVLL 006064
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
6
|
MSVLL 006063
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
7
|
MSVLL 006062
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
8
|
MSVLL 006061
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
9
|
MSVLL 006060
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
10
|
MSVLL 006059
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 CAC 2019
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|