Giá tiền | 55000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20(07) |
Tác giả CN
| Phùng, Thị Cẩm Châu, TS. |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn tập môn học Luật Kinh tế / Phùng Thị Cẩm Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2020 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 65 câu hỏi và trả lời về các kiến thức cơ bản của môn học Luật Kinh tế. Đưa ra 30 tình huống liên quan đến nội dung môn học kèm theo gợi ý trả lời giúp sinh viên có thể vận dụng trong giải quyết các tình huống pháp lí. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Hướng dẫn môn học |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 007562-71 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(20): MSVLKT 017137-56 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003578-82 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78404 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5C98BE1B-1810-46B0-9668-10F0DECA04CF |
---|
005 | 202007091406 |
---|
008 | 200703s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048116781|c55000 |
---|
039 | |a20200709140341|bluongvt|c20200706084709|dhientt|y20200703155639|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)20(07)|bPH - CH 2020 |
---|
100 | 1 |aPhùng, Thị Cẩm Châu|cTS. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn tập môn học Luật Kinh tế / |cPhùng Thị Cẩm Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2020 |
---|
300 | |a143 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 65 câu hỏi và trả lời về các kiến thức cơ bản của môn học Luật Kinh tế. Đưa ra 30 tình huống liên quan đến nội dung môn học kèm theo gợi ý trả lời giúp sinh viên có thể vận dụng trong giải quyết các tình huống pháp lí. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aHướng dẫn môn học |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 007562-71 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(20): MSVLKT 017137-56 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003578-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/huongdanontapmonhocluatkinhtethumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b7|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003582
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(07) PH - CH 2020
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003581
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(07) PH - CH 2020
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003580
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(07) PH - CH 2020
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003579
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(07) PH - CH 2020
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003578
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(07) PH - CH 2020
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 007571
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(07) PH - CH 2020
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 007570
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(07) PH - CH 2020
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 007569
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(07) PH - CH 2020
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 007568
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(07) PH - CH 2020
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
10
|
DSVLKT 007567
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(07) PH - CH 2020
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào