Giá tiền | 130000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52 |
Tác giả TT
| Toà án nhân dân tối cao |
Nhan đề
| Án lệ và bình luận. Quyển 1 / Toà án nhân dân tối cao |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các án lệ đã được ban hành và những bình luận về án lệ, bảo đảm áp dụng thống nhất pháp luật trong xét xử. |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bình luận |
Từ khóa
| Án lệ |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(5): DSVTDS 003281-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTDS(7): MSVTDS 009925-31 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 003583-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78410 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 450D2215-027C-4DB2-8447-0AD16FDCFB79 |
---|
005 | 202007091346 |
---|
008 | 200703s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048116408|c130000 |
---|
039 | |a20200709134357|bluongvt|c20200706085939|dhientt|y20200703164623|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)52|bAN 2019 |
---|
110 | 2 |aToà án nhân dân tối cao |
---|
245 | 10|aÁn lệ và bình luận. |nQuyển 1 / |cToà án nhân dân tối cao |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các án lệ đã được ban hành và những bình luận về án lệ, bảo đảm áp dụng thống nhất pháp luật trong xét xử. |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBình luận |
---|
653 | |aÁn lệ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(5): DSVTDS 003281-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(7): MSVTDS 009925-31 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 003583-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/anlevabinhluanquyen1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b34|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aTrần Thu Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003585
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 AN 2019
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003584
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 AN 2019
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003583
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 AN 2019
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVTDS 009931
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2019
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVTDS 009930
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2019
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVTDS 009929
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVTDS 009928
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVTDS 009927
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVTDS 009926
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVTDS 009925
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào