- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: N(414)(09)
Nhan đề: Đời chìm nổi của con cháu cán bộ cao cấp Trung Quốc :
Kí hiệu phân loại
| N(414)(09) |
Tác giả CN
| Thạch Tường |
Nhan đề
| Đời chìm nổi của con cháu cán bộ cao cấp Trung Quốc :sách tham khảo /Thạch Tường ; Dịch: Nguyễn Quyền,... [et.al.] ; Bùi Phương Dung hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 635 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời của 45 con người thuộc lớp con cháu cán bộ cao cấp Trung Quốc. Giới thiệu lịch sử, đất nước, con người Trung Quốc. |
Từ khóa
| Văn học |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Phương Dung, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Chuỳ, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quyền, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Phụng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Nghi, |
Giá tiền
| 54000 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(8): MSVVH0199-206 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 79 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 109 |
---|
008 | 020802s1998 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506161039|bhanhlt|c201506161039|dhanhlt|y200210210257|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |aN(414)(09) |
---|
090 | |aN(414)(09)|bTH - T 1998 |
---|
100 | 0 |aThạch Tường |
---|
245 | 10|aĐời chìm nổi của con cháu cán bộ cao cấp Trung Quốc :|bsách tham khảo /|cThạch Tường ; Dịch: Nguyễn Quyền,... [et.al.] ; Bùi Phương Dung hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a635 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời của 45 con người thuộc lớp con cháu cán bộ cao cấp Trung Quốc. Giới thiệu lịch sử, đất nước, con người Trung Quốc. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Thảo,|eDịch |
---|
700 | 1 |aBùi, Phương Dung,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Chuỳ,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quyền,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Phụng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Nghi,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(8): MSVVH0199-206 |
---|
890 | |a8|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a54000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH0206
|
Mượn sinh viên
|
N(414)(09) TH - T 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
MSVVH0205
|
Mượn sinh viên
|
N(414)(09) TH - T 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
MSVVH0204
|
Mượn sinh viên
|
N(414)(09) TH - T 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
MSVVH0203
|
Mượn sinh viên
|
N(414)(09) TH - T 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
MSVVH0202
|
Mượn sinh viên
|
N(414)(09) TH - T 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
MSVVH0201
|
Mượn sinh viên
|
N(414)(09) TH - T 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
MSVVH0200
|
Mượn sinh viên
|
N(414)(09) TH - T 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
MSVVH0199
|
Mượn sinh viên
|
N(414)(09) TH - T 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|