- Tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 341.7566
Nhan đề: The International journal of marine and coastal law
DDC
| 341.7566 |
Nhan đề
| The International journal of marine and coastal law |
Thông tin xuất bản
| London : Graham & Trotman/Nijhoff, 1993- |
Mô tả vật lý
| 5 v. :maps ; 24 cm. |
Kỳ phát hành
| Quarterly |
Phụ chú
| Continuation of: International journal of estuarine and coastal law |
Thuật ngữ chủ đề
| Coast changes |
Thuật ngữ chủ đề
| Coastal zone management |
Thuật ngữ chủ đề
| Marine pollution |
Thuật ngữ chủ đề
| Maritime law |
Thuật ngữ chủ đề
| Territorial waters |
Từ khóa
| Luật Hàng hải |
Từ khóa
| Tạp chí |
Từ khóa
| Biển |
Từ khóa
| Ô nhiễm biển |
Từ khóa
| Bờ biển |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTCNN(17): DSVTCNN 000095-110, DSVTCNN 000118 |
|
000
| 01075nas a2200301 a 4500 |
---|
001 | 79319 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | D5953768-57B4-4448-AF9D-12FE20676027 |
---|
005 | 202009241435 |
---|
008 | 200819s993- enkuu p 0 0eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL dự án Sida |
---|
022 | |a09273522 |
---|
039 | |a20200924143052|bluongvt|c20200917140949|dhiennt|y20200819113349|zhiennt |
---|
082 | |a341.7566|220 |
---|
245 | 04|aThe International journal of marine and coastal law |
---|
260 | |aLondon : |bGraham & Trotman/Nijhoff, |c1993- |
---|
300 | |a5 v. :|bmaps ; |c24 cm. |
---|
310 | |aQuarterly |
---|
362 | 0 |aVol. 8, no. 1 (March 1993)- |
---|
500 | |aContinuation of: International journal of estuarine and coastal law |
---|
650 | 0|aCoast changes|xLaw and legislation|xPeriodicals |
---|
650 | 0|aCoastal zone management|xLaw and legislation|xPeriodicals |
---|
650 | 0|aMarine pollution|xLaw and legislation|xPeriodicals |
---|
650 | 0|aMaritime law|vPeriodicals |
---|
650 | 0|aTerritorial waters|xPeriodicals |
---|
653 | |aLuật Hàng hải |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aÔ nhiễm biển |
---|
653 | |aBờ biển |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTCNN|j(17): DSVTCNN 000095-110, DSVTCNN 000118 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTAPCHI |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTCNN 000118
|
Đọc sinh viên
|
341.7566
|
Báo tạp chí
|
17
|
|
2008: Vol. 23, No. 4
|
|
2
|
DSVTCNN 000110
|
Đọc sinh viên
|
341.7566
|
Báo tạp chí
|
16
|
|
2009: Vol. 24, No. 1
|
|
3
|
DSVTCNN 000109
|
Đọc sinh viên
|
341.7566
|
Báo tạp chí
|
15
|
|
2008: Vol. 23, No. 3
|
|
4
|
DSVTCNN 000108
|
Đọc sinh viên
|
341.7566
|
Báo tạp chí
|
14
|
|
2008: Vol. 23, No. 2
|
|
5
|
DSVTCNN 000107
|
Đọc sinh viên
|
341.7566
|
Báo tạp chí
|
13
|
|
2008: Vol. 23, No. 1
|
|
6
|
DSVTCNN 000106
|
Đọc sinh viên
|
341.7566
|
Báo tạp chí
|
12
|
|
2007: Vol. 22, No. 4
|
|
7
|
DSVTCNN 000105
|
Đọc sinh viên
|
341.7566
|
Báo tạp chí
|
11
|
|
2007: Vol. 22, No. 3
|
|
8
|
DSVTCNN 000104
|
Đọc sinh viên
|
341.7566
|
Báo tạp chí
|
10
|
|
2006: Vol. 21, No. 4
|
|
9
|
DSVTCNN 000103
|
Đọc sinh viên
|
341.7566
|
Báo tạp chí
|
9
|
|
2006: Vol. 21, No. 3
|
|
10
|
DSVTCNN 000102
|
Đọc sinh viên
|
341.7566
|
Báo tạp chí
|
8
|
|
2006: Vol. 21, No. 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|