• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 327.1
    Nhan đề: Hệ thống xã hội chủ nghĩa - Chính trị kinh tế học phê phán, tổng quan kinh tế xã hội chủ nghĩa /

Giá tiền 75000
Kí hiệu phân loại 327.1
Kí hiệu phân loại 33.013.7
Tác giả CN János, Kornai
Nhan đề Hệ thống xã hội chủ nghĩa - Chính trị kinh tế học phê phán, tổng quan kinh tế xã hội chủ nghĩa /Kornai János; Nguyễn Quang A dịch,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn hoá - Thông tin,2002
Mô tả vật lý 650 tr. ;23 cm.
Tùng thư Tủ sách SOS
Phụ chú Trang tên sách ghi: Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam
Tóm tắt Phân tích cơ sở lý luận về CNXH, các yếu tố cấu thành CNXH cổ điển và sự chuyển dịch khỏi hệ thống cổ điển
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Xã hội chủ nghĩa
Từ khóa Chính trị học
Từ khóa Hệ thống xã hội
Từ khóa Kinh tế học phê phán
Tác giả(bs) CN Phạm, Hoàng Hà,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Thành,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang A,
Tác giả(bs) CN Phan, Đức Hiếu,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Phúc,
Giá tiền 75000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênCT(3): GVCT 0709-11
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênCT(3): DSVCT 1024-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0017968
0022
0049450
008021225s2002 vm| ae 00000 vie d
0091 0
020 |c75000
039|a201311181349|bhanhlt|c201311181349|dhanhlt|y200302200147|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a327.1
084 |a33.013.7
090 |a327.1|bJAN 2002
1001 |aJános, Kornai
24510|aHệ thống xã hội chủ nghĩa - Chính trị kinh tế học phê phán, tổng quan kinh tế xã hội chủ nghĩa /|cKornai János; Nguyễn Quang A dịch,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2002
300 |a650 tr. ;|c23 cm.
490 |aTủ sách SOS
500 |aTrang tên sách ghi: Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam
520 |aPhân tích cơ sở lý luận về CNXH, các yếu tố cấu thành CNXH cổ điển và sự chuyển dịch khỏi hệ thống cổ điển
653 |aKinh tế
653 |aXã hội chủ nghĩa
653 |aChính trị học
653 |aHệ thống xã hội
653 |aKinh tế học phê phán
7001 |aPhạm, Hoàng Hà,|eDịch
7001 |aHoàng, Văn Thành,|eDịch
7001 |aNguyễn, Quang A,|eDịch
7001 |aPhan, Đức Hiếu,|eDịch
7001 |aNguyễn, Đình Phúc,|eDịch
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(3): GVCT 0709-11
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(3): DSVCT 1024-6
890|a6|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a75000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVCT 0711 Đọc giáo viên 327.1 JAN 2002 Sách tham khảo 6
2 GVCT 0710 Đọc giáo viên 327.1 JAN 2002 Sách tham khảo 5
3 GVCT 0709 Đọc giáo viên 327.1 JAN 2002 Sách tham khảo 4
4 DSVCT 1026 Đọc sinh viên 327.1 JAN 2002 Sách tham khảo 3
5 DSVCT 1025 Đọc sinh viên 327.1 JAN 2002 Sách tham khảo 2
6 DSVCT 1024 Đọc sinh viên 327.1 JAN 2002 Sách tham khảo 1