|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7994 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9476 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312061455|bmaipt|c201312061455|dmaipt|y200302240217|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Tuyết |
---|
245 | 10|aÁp dụng quy định về sửa bản án sơ thẩm hình sự /|cNguyễn Thị Tuyết |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aHình sự |
---|
653 | |aBản án sơ thẩm |
---|
653 | |aSửa bản án sơ thẩm |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 1/2003, tr. 45. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào